Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 8
Bộ: biện 釆 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BD (月木)
Unicode: U+91C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, cài ㄘㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), いろどり (irodori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi2, coi3

Tự hình 5

Dị thể 11

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái thành miếng, thái rau