Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: lý 里 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: WGNIN (田土弓戈弓)
Unicode: U+91CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): の (no), の- (no-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je5

Tự hình 5

Dị thể 6

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dã man; thôn dã; dã sử; dã thú