Có 4 kết quả:

gươngkiếngkínhkẻng
Âm Nôm: gương, kiếng, kính, kẻng
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: CYTU (金卜廿山)
Unicode: U+93E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh, kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かがみ (kagami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geng3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

gương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gương; soi gương

kiếng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiếng (âm khác của Kính)

kính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kính mắt, kính lúp

kẻng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn vận rất kẻng (chải chuốt)