Có 3 kết quả:

khaikhuikhơi
Âm Nôm: khai, khui, khơi
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: ANMT (日弓一廿)
Unicode: U+958B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khai
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku), ひら.き (hira.ki), -びら.き (-bira.ki), ひら.ける (hira.keru), あ.く (a.ku), あ.ける (a.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi1

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/3

khai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khai tâm; khai thông; triển khai

khui

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khui chai rượu; khui ra

khơi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khơi sông (đào vét để thông dòng nước)