Có 1 kết quả:

trần
Âm Nôm: trần
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: NLKD (弓中大木)
Unicode: U+9648
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trần
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Quảng Đông: can4

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

trần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ trần, trần thiết (trình bày)