Có 3 kết quả:

giậnhạnhẹn
Âm Nôm: giận, hạn, hẹn
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: NLAV (弓中日女)
Unicode: U+9650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ.る (kagi.ru), かぎ.り (kagi.ri), -かぎ.り (-kagi.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan6

Tự hình 4

Dị thể 7

1/3

giận

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giận dữ, nổi giận; oán giận

hạn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gới hạn; kì hạn

hẹn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hẹn hò; hứa hẹn