Có 1 kết quả:

cách
Âm Nôm: cách
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: NLMRB (弓中一口月)
Unicode: U+9694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄐㄧ, rǒng ㄖㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): へだ.てる (heda.teru), へだ.たる (heda.taru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

cách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cách trở; cách điện; cách li