Có 1 kết quả:

hùng
Âm Nôm: hùng
Tổng nét: 12
Bộ: chuy 隹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KIOG (大戈人土)
Unicode: U+96C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hùng
Âm Pinyin: xióng ㄒㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): お- (o-), おす (osu), おん (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

hùng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

anh hùng, hùng dũng