Có 1 kết quả:

nhã
Âm Nôm: nhã
Tổng nét: 12
Bộ: chuy 隹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MHOG (一竹人土)
Unicode: U+96C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhã
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˊ, ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): みや.び (miya.bi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa5

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

nhã

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhã nhặn