Có 7 kết quả:

lelilialylìa
Âm Nôm: le, li, lia, ly, , , lìa
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: YBOG (卜月人土)
Unicode: U+96E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, li, ly
Âm Pinyin: chī , ㄍㄨˇ, ㄌㄧˊ, ㄌㄧˇ, ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): はな.れる (hana.reru), はな.す (hana.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

1/7

le

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

so le

li

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

li biệt; chia li

lia

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua lia lịa

ly

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

biệt ly

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lè lưỡi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phẳng lì; lì lợm

lìa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lìa bỏ