Có 5 kết quả:

nannànnạnnảnnần
Âm Nôm: nan, nàn, nạn, nản, nần
Tổng nét: 19
Bộ: chuy 隹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TOOG (廿人人土)
Unicode: U+96E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 8

1/5

nan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nguy nan

nàn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghèo nàn

nạn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tị nạn, nạn nhân, tai nạn

nản

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nản lòng

nần

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nợ nần