Có 1 kết quả:

lôi
Âm Nôm: lôi
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: MBW (一月田)
Unicode: U+96F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): かみなり (kaminari), いかずち (ikazuchi), いかづち (ikazuchi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 6

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/1

lôi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên lôi; nổi giận lôi đình