Có 1 kết quả:

điện
Âm Nôm: điện
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MBWU (一月田山)
Unicode: U+96FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điện
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 5

Dị thể 7

1/1

điện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện