Có 2 kết quả:

nguyềnnguyện
Âm Nôm: nguyền, nguyện
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨フ一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MFMBC (一火一月金)
Unicode: U+9858
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyện
Âm Pinyin: yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.う (nega.u), -ねがい (-negai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun6

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/2

nguyền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thề nguyền

nguyện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ước nguyện