Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 15
Bộ: thử 黍 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥝢
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HHOE (竹竹人水)
Unicode: U+9ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lai4

Tự hình 4

Dị thể 18

Chữ gần giống 24

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rê lưỡi lên môi