Có 1 kết quả:

long
Âm Nôm: long
Tổng nét: 5
Bộ: long 龍 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノフノ丶
Thương Hiệt: IKP (戈大心)
Unicode: U+9F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lũng, sủng
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, lǒng ㄌㄨㄥˇ, máng ㄇㄤˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 3

Dị thể 18

1/1

long

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)