Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chặt, chợt, dột, đột, đợt, đuột, đụt, lọt, mất, sột, tọt
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+FA55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): つく (tsuku)

Tự hình 1

Dị thể 1