Có 4 kết quả:

dậydứcgiạcnhức
Âm Nôm: dậy, dức, giạc, nhức
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶
Unicode: U+20BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

dậy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy dỗ; dậy mùi

dức

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)

giạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giõng giạc; giạc chân (giạng ra)

nhức

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhức nhối