Có 3 kết quả:

dẽrỉ
Âm Nôm: dẽ, , rỉ
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フ
Unicode: U+20BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

dẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rầu rĩ

rỉ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỉ tai; rỉ rả