Có 3 kết quả:

hềhễ
Âm Nôm: hề, hễ,
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ一フ
Thương Hiệt: RCMS (口金一尸)
Unicode: U+20BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jai4, jai5

1/3

hề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười hề hề

hễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hễ nói là làm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuông rè