Có 1 kết quả:

thét
Âm Nôm: thét
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フフノ
Unicode: U+20BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cai3

Tự hình 1

1/1

thét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thét lên