Có 1 kết quả:

ngát
Âm Nôm: ngát
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶
Unicode: U+20BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ngát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bát ngát, thơm ngát