Có 1 kết quả:

tườu
Âm Nôm: tườu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフ
Unicode: U+20BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

tườu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con tườu (khỉ làm trò), trò tườu