Có 1 kết quả:

lóc
Âm Nôm: lóc
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶
Thương Hiệt: RYC (口卜金)
Unicode: U+20BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

1/1

lóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc lóc