Có 2 kết quả:

miếngmiệng
Âm Nôm: miếng, miệng
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一
Unicode: U+20C18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

miếng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miếng ăn; vừa miếng

miệng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồm miệng