Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ
Unicode: U+20C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1