Có 1 kết quả:

rịn
Âm Nôm: rịn
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノノノ
Unicode: U+20C49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rịn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịn rịn