Có 1 kết quả:

hàng
Âm Nôm: hàng
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶一フ丨
Unicode: U+20C93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu hàng