Có 5 kết quả:

eèêơi
Âm Nôm: e, è, ê, ơi,
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: RYHV (口卜竹女)
Unicode: U+20C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

1/5

e

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ấp; e dè, e sợ

è

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nặng è cổ

ê

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ê a; ê hề; ủ ê

ơi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ai ơi, chàng ơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ề à