Có 1 kết quả:

a
Âm Nôm: a
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨一
Unicode: U+20C9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

a

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

a dàng