Có 2 kết quả:

mĩmmỉm
Âm Nôm: mĩm, mỉm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+20CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mĩm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mĩm môi

mỉm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỉm cười