Có 2 kết quả:

bẽbựa
Âm Nôm: bẽ, bựa
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: RMFR (口一火口)
Unicode: U+20CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fau2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẽ bàng

bựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

răng bựa cơm