Có 4 kết quả:

vaváivỉ
Âm Nôm: va, vái, , vỉ
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: RSHU (口尸竹山)
Unicode: U+20CFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei5

1/4

va

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn vã

vái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vái chào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn vã, cãi vã

vỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

van vỉ (van nài)