Có 2 kết quả:

đayđe
Âm Nôm: đay, đe
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフ一フ丶
Unicode: U+20D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

đay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đay nghiến, đay đả

đe

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đe doạ; răn đe