Có 4 kết quả:

chiềngdànhrìnhxính
Âm Nôm: chiềng, dành, rình, xính
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一丨一
Unicode: U+20D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

chiềng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiềng làng (trình làng), đi thưa về chiềng

dành

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dành dụm; dỗ dành

rình

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rập rình

xính

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xúng xính