Có 1 kết quả:

vũm
Âm Nôm: vũm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+20D24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vũm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)