Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phún
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一ノフフノ丶フ丶丶
Unicode: U+20D2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2