Có 1 kết quả:

ngán
Âm Nôm: ngán
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨一ノ一一丨
Unicode: U+20D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

ngán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngao ngán