Có 1 kết quả:

quát
Âm Nôm: quát
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨丨フ一丨丨
Thương Hiệt: RHRN (口竹口弓)
Unicode: U+20D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwit1, gwit3

1/1

quát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng