Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ghẹo, hẻo, hiêu, ngao, nghêu, ngoeo, nguỷu, nhao, nhâu, nhéo
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丨フ一ノ一丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+20D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2