Có 2 kết quả:

mépphập
Âm Nôm: mép, phập
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一一丨一フ丶
Unicode: U+20D7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faat3

Chữ gần giống 2

1/2

mép

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mồm mép

phập

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phập phồng