Có 4 kết quả:

dởdỡhắngnhử
Âm Nôm: dở, dỡ, hắng, nhử
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨一ノ丶
Unicode: U+20D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

dở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn dở; dở dang; lỡ dở

dỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dỡ hàng, bốc dỡ

hắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đằng hắng, hắng giọng

nhử

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhử mồi