Có 1 kết quả:

gạ
Âm Nôm: gạ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一一丨フ一丨
Unicode: U+20D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

gạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạ chuyện; gạ gẫm