Có 1 kết quả:

bặng
Âm Nôm: bặng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノ一丨一ノフ
Unicode: U+20D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bặng nhặng