Có 2 kết quả:

rirỉa
Âm Nôm: ri, rỉa
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丶ノ丨
Unicode: U+20D8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

ri

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khóc như ri

rỉa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỉa lông