Có 3 kết quả:

căncặngặng
Âm Nôm: căn, cặn, gặng
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ一丨丶フ丶
Unicode: U+20D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

căn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căn vặn

cặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cặn kẽ

gặng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặng hỏi