Có 5 kết quả:

nghênhnghểnnghểnhnghễnnghễnh
Âm Nôm: nghênh, nghển, nghểnh, nghễn, nghễnh
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフフ丨丶フ丶
Unicode: U+20D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/5

nghênh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghênh ngang; lênh nghênh

nghển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghển cổ

nghểnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghển cổ

nghễn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghễn cổ

nghễnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghễnh ngãng