Có 1 kết quả:

sắt
Âm Nôm: sắt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨一ノフ丶丨丨
Unicode: U+20D98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)