Có 1 kết quả:

trối
Âm Nôm: trối
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨
Unicode: U+20DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trăng trối