Có 4 kết quả:

maimôimơimồi
Âm Nôm: mai, môi, mơi, mồi
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+20DA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/4

mai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỉa mai

môi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

môi mép

mơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mơi mơi

mồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miếng mồi